Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít utfylling utfyliinga, utfyliingen
Số nhiều

utfylling gđc

  1. Sự bổ khuyết, bổ sung, bổ túc, làm đầy đủ. Sự điền (đơn. . . ).
    utfylling av et skjema

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa