utforske
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utforske |
Hiện tại chỉ ngôi | utforsker |
Quá khứ | utforska, utforsket |
Động tính từ quá khứ | utforska, utforsk et |
Động tính từ hiện tại | — |
utforske
- Thám hiểm.
- å utforske stemningen/terrenget
- Bổ khuyết, bổ sung, bổ túc, làm đầy đủ. Điền (đơn. . . ).
- å utfylle hverandre — Bổ khuyết/bù đắp cho nhau.
- en utfyllende bemerkning — Lời chú giải bổ túc.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) utfylle: V. (utfyl|ler, -te, -t)
Tham khảo
sửa- "utforske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)