Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
utferd
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
utferd
utferda
,
utferden
Số nhiều
utferder
utferdene
utferd
gđc
Cuộc, sự đi
xa
,
viễn du
.
For mange år siden var det stor
utferd
fra Norge til USA.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
utferdstrang
gđ
:
Mộng
sinh sống
ở
hải ngoại
.
Tham khảo
sửa
"
utferd
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)