Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
utførlig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
utførlig
gt
utførlig
Số nhiều
utførlige
Cấp
so sánh
—
cao
—
utførlig
Tỉ mỉ
,
chi tiết
.
Det ble gjort en
utførlig
analyse av emnet.
Han skrev en
utførlig
rapport.
Tham khảo
sửa
"
utførlig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)