utenriksminister
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utenriksminister | utenriksministeren |
Số nhiều | utenriksministere | utenriksministerne |
utenriksminister gđ
Tham khảo
sửa- "utenriksminister", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)