utenkelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | utenkelig |
gt | utenkelig | |
Số nhiều | utenkelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
utenkelig
- Không thể tưởng tượng được, không thể hiểu được.
- Det er utenkelig at han kan klare eksamen etter bare to måneder.
- I min ungdom var dette helt utenkelig.
Tham khảo
sửa- "utenkelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)