Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc utenkelig
gt utenkelig
Số nhiều utenkelige
Cấp so sánh
cao

utenkelig

  1. Không thể tưởng tượng được, không thể hiểu được.
    Det er utenkelig at han kan klare eksamen etter bare to måneder.
    I min ungdom var dette helt utenkelig.

Tham khảo

sửa