Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å utbetale
Hiện tại chỉ ngôi utbetaler
Quá khứ utbetalte
Động tính từ quá khứ utbetalt
Động tính từ hiện tại

utbetale

  1. Trả tiền, chi tiền.
    Pengene blir utbetalt neste måned.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa