utbetale
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utbetale |
Hiện tại chỉ ngôi | utbetaler |
Quá khứ | utbetalte |
Động tính từ quá khứ | utbetalt |
Động tính từ hiện tại | — |
utbetale
Từ dẫn xuất
sửa- (1) utbetaling gđc: Sự trả tiền, chi tiền.
Tham khảo
sửa- "utbetale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)