utakknemlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | utakknemlig |
gt | utakknemlig | |
Số nhiều | utakknemlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
utakknemlig
- Vị kỷ, ích kỷ. Vô ơn, không biết ơn.
- Det skuffet meg at han var så utakknemlig.
- Không thoải mái.
- en utakknemlig jobb/oppgave
Tham khảo
sửa- "utakknemlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)