Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /y.zi.naʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
usinage
/y.zi.naʒ/
usinage
/y.zi.naʒ/

usinage /y.zi.naʒ/

  1. Sự gia công bằng máy công cụ.
  2. Sự chế tạonhà máy.

Tham khảo sửa