Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /yʁ.ti.kɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
urticaire
/yʁ.ti.kɛʁ/
urticaire
/yʁ.ti.kɛʁ/

urticaire gc /yʁ.ti.kɛʁ/

  1. (Y học) Chứng mày đay.

Tham khảo

sửa