Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɜː.ˌsɑɪn/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

ursine /ˈɜː.ˌsɑɪn/

  1. (Y học) (thuộc) gấu; như gấu.

Tham khảo

sửa