Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjɜː.ən/

Danh từ

sửa

urine /ˈjɜː.ən/

  1. Nước đái, nước tiểu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
urine
/y.ʁin/
urines
/y.ʁin/

urine gc /y.ʁin/

  1. Nước tiểu, nước đái.

Tham khảo

sửa