urettferdig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | urettferdig |
gt | urettferdig | |
Số nhiều | urettferdige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
urettferdig
- Bất công, không công bằng.
- Det var en urettferdig avgjørelse.
- Det er urettferdig at bare jeg må legge meg.
Từ dẫn xuất
sửa- (0) urettferdighet gđc: Sự bất công, không công bằng.
Tham khảo
sửa- "urettferdig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)