upriver
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈəp.ˈrɪ.vɜː/
Tính từ
sửaupriver adv /ˈəp.ˈrɪ.vɜː/
- Hướng về/đi về thượng lưu.
- Ở thượng lưu (sông).
Tham khảo
sửa- "upriver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
upriver adv /ˈəp.ˈrɪ.vɜː/