Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈəp.ˈrɪ.vɜː/

Tính từ

sửa

upriver adv /ˈəp.ˈrɪ.vɜː/

  1. Hướng về/đi về thượng lưu.
  2. thượng lưu (sông).

Tham khảo

sửa