uppishness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈə.pɪʃ.nəs/
Danh từ
sửauppishness /ˈə.pɪʃ.nəs/
- (Thông tục) Tính tự cao tự đại; tính trịch thượng.
Tham khảo
sửa- "uppishness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
uppishness /ˈə.pɪʃ.nəs/