Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
upartisk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
upartisk
gt
upartisk
Số nhiều
upartiske
Cấp
so sánh
—
cao
—
upartisk
Trung lập
, không
thiên vị
, không theo đảng
phái
nào.
En dommer skal være
upartisk
.
Tham khảo
sửa
"
upartisk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)