Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unwooed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unwooed
Không bị
tán
, không bị
ve
v n.
(
Văn học
) Chưa ai
dạm hỏi
(cô gái).
Không bị
nài nỉ
(làm việc gì).
Không
màng
, không theo đuổi (danh vọng... ).
Tham khảo
sửa
"
unwooed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)