Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈwɔn.təd/

Tính từ

sửa

unwonted /.ˈwɔn.təd/

  1. Bất thường, không quen, ít có, hiếm có.

Tham khảo

sửa