Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unwell
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.ˈwɛɫ/
Tính từ
sửa
unwell
/ˌən.ˈwɛɫ/
Không
khoẻ
,
khó
ở,
se mình
.
Thấy tháng
,
hành kinh
(đàn bà).
Tham khảo
sửa
"
unwell
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)