Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəj˧˥ tʰaːŋ˧˥tʰə̰j˩˧ tʰa̰ːŋ˩˧tʰəj˧˥ tʰaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəj˩˩ tʰaːŋ˩˩tʰə̰j˩˧ tʰa̰ːŋ˩˧

Định nghĩa

sửa

thấy tháng

  1. thấy kinh, thấy tội. Đang có kinh nguyệt.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa