Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

unweave ngoại động từ unwove; unwoven /.ˈwiv/

  1. Tháo ra (cái gì đ đan, đ dệt, đ kết).

Tham khảo

sửa