Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unweave
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈwiv/
Ngoại động từ
sửa
unweave
ngoại động từ unwove; unwoven
/.ˈwiv/
Tháo
ra
(cái gì đ đan, đ dệt, đ kết).
Tham khảo
sửa
"
unweave
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)