Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈtuːn/

Ngoại động từ sửa

untune ngoại động từ /.ˈtuːn/

  1. làm rối loạn, làm đảo loạn.
  2. Làm sai (dây đàn).
  3. Làm sai, làm lạc (giọng).

Tham khảo sửa