Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
untune
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈtuːn/
Ngoại động từ
sửa
untune
ngoại động từ
/.ˈtuːn/
làm rối loạn, làm đảo loạn.
Làm
sai
(dây đàn).
Làm
sai
, làm
lạc
(giọng).
Tham khảo
sửa
"
untune
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)