Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
untrimmed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
untrimmed
Không
xén
(hàng rào); không
sang sửa
, không
dọn dẹp
(vườn).
Không
tô
điểm, không
trang sức
(mũ... ).
Tham khảo
sửa
"
untrimmed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)