Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
untried
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈtrɑɪd/
Hoa Kỳ
[.ˈtrɑɪd]
Tính từ
sửa
untried
/.ˈtrɑɪd/
Chưa
thử
; không
thử
.
Chưa được
thử thách
.
(
Pháp lý
) Không
xét xử
.
Không có kinh nghiệm.
Tham khảo
sửa
"
untried
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)