Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
untile
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
untile
ngoại động từ
Dỡ
ngói
ra
.
Bỏ
gạch lát
,
bỏ
đá
lát
(sàn nhà).
Tham khảo
sửa
"
untile
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)