until one is blue in the face

Tiếng Anh

sửa

Phó từ

sửa

until one is blue in the face (không so sánh được)

  1. Mãi mãi, lâu đến vô vọng.
    You can explain it until you're blue in the face, but he will never understand.

Đồng nghĩa

sửa