Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unswerving
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈswɜː.vɪŋ/
Hoa Kỳ
[.ˈswɜː.vɪŋ]
Tính từ
sửa
unswerving
/.ˈswɜː.vɪŋ/
(
Thường
)
Nghĩa
bóng
)
khó
lay chuyển
,
kiên định
,
trước sau
như một.
Tham khảo
sửa
"
unswerving
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)