unsuccessful
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.fəl/
Tính từ sửa
unsuccessful /.fəl/
- Không thành công, không thắng lợi, thất bại, hỏng.
Tham khảo sửa
- "unsuccessful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unsuccessful /.fəl/