unsold
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
unsold (so sánh hơn more unsold, so sánh nhất most unsold)
- (Thương nghiệp) Không bán được.
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "unsold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unsold (so sánh hơn more unsold, so sánh nhất most unsold)