Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

unsalable (so sánh hơn more unsalable, so sánh nhất most unsalable)

  1. (Thương nghiệp) Không thể bán được.

Đồng nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa