Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈsɑɪ.təd/

Tính từ sửa

unsighted /.ˈsɑɪ.təd/

  1. Không có thước ngắm.
  2. Không ở trong tầm nhìn.
  3. Không dùng để ngắm.

Tham khảo sửa