Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unshaded
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unshaded
Không có
bóng mát
, không có
bóng râm
.
Không có
chụp
(đèn).
Không đánh
bóng
(bức vẽ).
Tham khảo
sửa
"
unshaded
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)