Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unsavoury
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unsavoury
Nhạt nhẽo
,
vô vị
, không
ngon
,
tởm
.
an
unsavoury
smell (taste)
— một mùi (vị) tởm
Ghê tởm
.
an
unsavoury
truth
— một sự thật ghê tởm
Tham khảo
sửa
"
unsavoury
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)