Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

unsavoury

  1. Nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, tởm.
    an unsavoury smell (taste) — một mùi (vị) tởm
  2. Ghê tởm.
    an unsavoury truth — một sự thật ghê tởm

Tham khảo

sửa