Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

unrivet ngoại động từ

  1. Tháo đinh tán, bỏ đinh tán.
  2. Không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn... ).
  3. Để li (tình bạn... ).

Tham khảo

sửa