Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unrevenged
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unrevenged
Chưa
tr
thù
; không bị
tr
thù
.
(
Thể dục, thể thao
) Chưa đấu
gỡ
.
Tham khảo
sửa
"
unrevenged
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)