Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈzɜːvd.li/

Phó từ

sửa

unreservedly /.ˈzɜːvd.li/

  1. Không dè dặt, cởi mở.

Tham khảo

sửa