unrepairable
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
unrepairable
- Không thể sửa chữa, không thể tu sửa.
- Không thể sửa, không thể chuộc (lỗi).
- Không thể đền bù, không thể bồi thường (thiệt hại).
Tham khảo sửa
- "unrepairable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)