Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unrelenting
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈlɛn.tɪŋ/
Tính từ
sửa
unrelenting
/.ˈlɛn.tɪŋ/
Không
nguôi
, không
bớt
, không
gim
.
an
unrelenting
hatred
— mối thù không nguôi
Tàn nhẫn
, không
thương
xót
(người).
Tham khảo
sửa
"
unrelenting
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)