Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈlɛn.tɪŋ/

Tính từ

sửa

unrelenting /.ˈlɛn.tɪŋ/

  1. Không nguôi, không bớt, không gim.
    an unrelenting hatred — mối thù không nguôi
  2. Tàn nhẫn, không thương xót (người).

Tham khảo

sửa