Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unrelated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unrelated
Không kể lại, không
thuật
lại.
an
unrelated
fact
— một sự việc không thuật lại
Không có
liên quan
.
Không có
quan hệ
họ hàng
.
Tham khảo
sửa
"
unrelated
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)