Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.rɪ.ˈdʒɛ.nə.rət/

Tính từ

sửa

unregenerate /ˌən.rɪ.ˈdʒɛ.nə.rət/

  1. Không tái sinh.
  2. Không ci tạo, không đổi mới.

Tham khảo

sửa