unrecompensed
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaunrecompensed
- Không được thưởng.
- Không được đền bù, không được bồi thường.
- Không được báo đền, không được đền n.
- Không phi chuộc (lỗi); không phi đền (tội).
Tham khảo
sửa- "unrecompensed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)