Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈpəŋk.tʃə.wə.lə.ti/

Danh từ

sửa

unpunctuality /ˌən.ˈpəŋk.tʃə.wə.lə.ti/

  1. Tính không đúng giờ.

Tham khảo

sửa