Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈprɑː.fə.tə.bəl/

Tính từ sửa

unprofitable /ˌən.ˈprɑː.fə.tə.bəl/

  1. Không có lợi, ích.
  2. Không sinh lợi, không có lời.
    unprofitable servants — những kẻ làm việc tắc trách

Tham khảo sửa