unplayable
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaunplayable
- Không thể chơi được (sân bóng... ).
- Không thể đánh được (ván bài... ).
- Không thể diễn được (vở kịch).
- Không chơi được (bản nhạc).
Tham khảo
sửa- "unplayable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)