Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈpild/

Tính từ

sửa

unpeeled /ˌən.ˈpild/

  1. Không bóc vỏ, không gọt vỏ (quả).

Tham khảo

sửa