Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unpaired
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈpɛrd/
Tính từ
sửa
unpaired
/.ˈpɛrd/
Không có
cặp
, không có đôi.
(
Giải phẫu
) Không có đôi,
lẻ
(cơ quan như gan, dạ dày... ).
Tham khảo
sửa
"
unpaired
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)