unostentatious
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaunostentatious
- Không bày vẽ, không phô trương, giản dị.
- unostentatious wedding — đám cưới giản dị không bày vẽ
Tham khảo
sửa- "unostentatious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unostentatious