unntak
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | unntak | unntaket |
Số nhiều | unntak | unntaka, unntakene |
unntak gđ
- Sự loại ra, trừ ra, không kể. Trường hợp đặc biệt.
- Dette gjelder for alle uten unntak.
- Han er et hederlig unntak.
- Ingen regel uten unntak.
Từ dẫn xuất
sửa- (0) unntakstilstand gđ: Tình trạng thiết quân luật.
- (0) unntakelse gđ: Sự loại ra, trừ ra, không kể.
Tham khảo
sửa- "unntak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)