Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

unnoticed

  1. Không ai thấy, không ai để ý.
    time slipped by unnoticed — thời gian trôi qua không ai thấy
  2. Bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường.

Tham khảo

sửa