Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈneɪɫ/

Ngoại động từ sửa

unnail ngoại động từ /ˌən.ˈneɪɫ/

  1. Nhổ đinh, nạy đinh.

Tham khảo sửa